Kết nối

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XÂY DỰNG ACE

    Nước thải sinh hoạt phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người, bao gồm nước thải từ nhà tắm, nhà vệ sinh, nhà bếp và các khu vực sinh hoạt khác. Nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, chất dinh dưỡng và vi sinh vật. Việc xử lý nước thải sinh hoạt là cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về xả thải. Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt với công suất 1000 m³/ngày.đêm sẽ giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường. 

  • Uy tín
  • Trọn gói
  • Nhanh gọn

Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt

Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt là một hệ thống được thiết kế để thu gom, xử lý và loại bỏ các chất ô nhiễm có trong nước thải phát sinh từ hoạt động sinh hoạt của con người. Nước thải sinh hoạt thường chứa nhiều chất hữu cơ, mỡ, dầu, vi khuẩn, virus, chất dinh dưỡng (nitơ, photpho), và các tạp chất khác từ nhà ở, nhà hàng, trường học, bệnh viện, và các khu vực đông dân cư.

Thành phần chính của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt:

Thu gom nước thải:

Nước thải từ các nguồn như bồn rửa, toilet, nhà bếp, và phòng tắm được thu gom thông qua hệ thống cống và ống dẫn nước thải về một điểm tập trung.

Xử lý cơ học (tiền xử lý):

Song chắn rác: Lắp đặt để loại bỏ các vật rắn lớn như giấy, rác thải và các tạp chất có kích thước lớn khác.

Bể lắng cát: Giúp tách cát, sạn và các hạt rắn nặng từ nước thải.

Xử lý hóa lý:

Bể điều hòa: Điều hòa lưu lượng và nồng độ nước thải để giảm biến động trong quá trình xử lý.

Bể keo tụ - tạo bông: Sử dụng hóa chất keo tụ như phèn nhôm để kết tủa các chất ô nhiễm lơ lửng.

Bể lắng: Nước thải sau khi được keo tụ được đưa vào bể lắng để loại bỏ cặn lắng.

Xử lý sinh học:

Bể hiếu khí: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Nước thải được cung cấp oxy để tạo điều kiện cho vi sinh vật hoạt động hiệu quả.

Bể thiếu khí (nếu cần): Thường được áp dụng để xử lý nitơ và các chất hữu cơ khó phân hủy.

Xử lý hóa học bổ sung:

Bể xử lý hóa học: Sử dụng các hóa chất để trung hòa hoặc kết tủa các chất ô nhiễm còn lại trong nước thải.

Khử trùng: Sử dụng các phương pháp như Clo, tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trong nước thải.

Lọc và xử lý nước thải cuối cùng:

Bể lọc: Nước thải được lọc qua các lớp vật liệu lọc để loại bỏ hạt lơ lửng còn lại.

Bể chứa nước sạch: Nước thải sau xử lý được chứa trong bể trước khi được tái sử dụng hoặc xả ra môi trường.

Xử lý bùn thải:

Bể chứa bùn: Bùn sinh ra từ quá trình lắng và xử lý sinh học được thu gom và đưa vào bể chứa bùn.

Thiết bị ép bùn: Bùn được ép để giảm thể tích và tách nước, sau đó có thể được xử lý hoặc thải bỏ theo quy định.

Vai trò của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt:

Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Ngăn ngừa sự lây lan của mầm bệnh và các bệnh truyền nhiễm thông qua việc xử lý và loại bỏ vi khuẩn, virus có trong nước thải.

Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, ngăn chặn tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và môi trường xung quanh.

Tái sử dụng nước: Nước thải sau xử lý có thể được tái sử dụng cho các mục đích không uống được như tưới cây, rửa đường, làm mát thiết bị, và các hoạt động khác.

Kết luận:

Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt là một phần quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, và phát triển bền vững. Việc thiết kế và vận hành hiệu quả hệ thống này giúp giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên và duy trì môi trường sống trong sạch cho cộng đồng.

Liên hệ